0333999666
FB88
首页 >7luck
【ban ca ruby】'Thăng chức', 'bỏ việc' trong tiếng Anh nói thế nào?
发布日期:2024-04-18 11:30:35
浏览次数:074

Để nói về việc tuyển dụng,ăngchứcbỏviệctrongtiếngAnhnóithếnàban ca ruby tiếng Anh có từ "hire": After a test and two interviews, the fresh graduate was finally hired by his dream company (Sau bài kiểm tra và hai cuộc phỏng vấn, chàng sinh viên mới tốt nghiệp cuối cùng đã được tuyển vào công ty mơ ước).

Từ "employ" cũng có nghĩa tương tự. Hai từ quen thuộc cùng họ của từ này là "employer", tức nhà tuyển dụng, và "employee", nghĩa là nhân viên.

【ban ca ruby】'Thăng chức', 'bỏ việc' trong tiếng Anh nói thế nào?

Ngoài các từ trên, cụm từ "take somebody on" cũng là tuyển ai đó về làm việc: Mai was taken on as a salesperson (Mai được nhận vào làm nhân viên bán hàng).

【ban ca ruby】'Thăng chức', 'bỏ việc' trong tiếng Anh nói thế nào?

Nếu làm việc tốt, một nhân viên có thể thăng chức, tức "promote": I'm so happy to announce that I've been promoted to Head of the Sales Department (Tôi rất vui mừng được thông báo rằng tôi đã được thăng chức lên Trưởng phòng Kinh doanh). Ngược lại, giáng chức là "demote".

【ban ca ruby】'Thăng chức', 'bỏ việc' trong tiếng Anh nói thế nào?

Khi một người bị sa thải, người Anh hay dùng từ "sack": He’s been feeling down. He got sacked last week (Anh ấy đang cảm thấy chán nản. Anh ấy đã bị sa thải vào tuần trước).

Ngoài nghĩa là đốt cháy, "fire" cũng hay được người Mỹ dùng với nghĩa đuổi việc: The old manager got fired from his job due to poor performance (Người quản lý cũ bị sa thải vì làm việc kém hiệu quả).

"Lay off" là từ thông dụng sau làn sóng sa thải trong ngành công nghệ: More than 240.000 workers in the tech industry have been laid off this year (Hơn 240.000 nhân sự trong ngành công nghệ đã bị sa thải trong năm nay).

Còn nếu một người bỏ việc, chúng ta dùng từ "quit": I would quit my job if I won a million dollars (Tôi sẽ nghỉ việc nếu trúng được một triệu đô la).

Còn khi từ chức, tiếng Anh có hai cách nói là "resign" và "step down": She resigned as director due to too much pressure (Cô từ chức giám đốc vì quá nhiều áp lực), People were annoyed that he refused to step down, despite last year’s scandal (Người ta bức xúc vì anh không chịu từ chức, bất chấp scandal năm ngoái).

Cuối cùng, nghỉ hưu là "retire": Since my grandfather retired, he has worked in a charity for needy children (Kể từ khi ông tôi nghỉ hưu, ông đã làm việc từ thiện cho trẻ em nghèo).

Hoàn thành các câu sau:

Khánh Linh

产品中心

EMAIL:[email protected]

TEL:0444444444

FAX:0888888888

Copyright © 2024 Powered by FB88